Giá Cát San Lấp Tăng Cao – Khan Hiếm Nguồn Cát và Giải Pháp Campuchia, Cát Sông

Thị trường xây dựng đang chứng kiến giá cát san lấp leo thang do nguồn cung cát tự nhiên ngày càng khan hiếm. Nhu cầu cát cho các dự án hạ tầng vượt xa khả năng khai thác hợp pháp, dẫn đến thiếu hụt nghiêm trọng và đẩy giá vật liệu lên cao. Trước tình hình đó, Việt Nam đang tích cực tìm kiếm giải pháp ổn định nguồn cát – trong đó nhập khẩu cát từ Campuchia và khai thác cát sông một cách bền vững được kỳ vọng sẽ giúp hạ nhiệt cơn “khát” cát san lấp trên thị trường.

Thực trạng khan hiếm Cát San Lấp và giá cả leo thang

Cát san lấp là vật liệu không thể thiếu để đắp nền đường, san lấp mặt bằng cho các công trình xây dựng. Tuy nhiên, tổng trữ lượng cát được cấp phép khai thác ở Việt Nam hiện chỉ đáp ứng khoảng 40-50% nhu cầu thị trường. Theo Vụ Vật liệu xây dựng, mỗi năm cả nước cần khoảng 130 triệu m3 cát phục vụ xây dựng, nhưng công suất cấp phép chỉ khoảng 62 triệu m3. Điều này đồng nghĩa phần lớn nhu cầu cát phải trông cậy vào nguồn chưa được cấp phép hoặc nhập khẩu, dẫn tới tình trạng thiếu hụt kéo dài ở nhiều nơi.

Tình trạng khan hiếm cát san lấp đặc biệt trầm trọng tại các khu vực có nhiều dự án hạ tầng lớn diễn ra đồng thời. Chẳng hạn, riêng Đồng bằng sông Cửu Long giai đoạn 2021-2025 cần tới khoảng 35,6 triệu m3 cát để đắp nền cho 4 dự án cao tốc trọng điểm. Trong khi đó, tổng trữ lượng cát từ các mỏ đang khai thác tại khu vực này chỉ hơn 5,6 triệu m3 – chưa đủ 1/6 nhu cầu. Tại tỉnh Đồng Tháp, năm 2024 nhu cầu cát san lấp cho 277 công trình công cộng khoảng 10 triệu m3, nhưng dự kiến cả năm chỉ cung ứng được tối đa 3 triệu m3, tức chưa đến 30% nhu cầu. Sự mất cân đối nghiêm trọng giữa cung và cầu đã đẩy nhiều công trình vào thế khó do thiếu vật liệu thi công.

Hệ quả trực tiếp của việc cát khan hiếm là giá cát san lấp tăng vọt trên thị trường. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, giá cát bị đẩy lên cao bất thường do nguồn cung hạn chế. Các nhà thầu xây dựng cho biết khoảng một năm trở lại đây, giá cát san lấp leo thang khiến chi phí thực tế vượt xa giá dự toán trong hợp đồng. Nhiều công trình giao thông đã phải tạm dừng vài ngày vì không có đủ cát để thi công. Ngay cả ở TP.HCM và khu vực lân cận, nơi có thể nhận cát từ nhiều tỉnh ĐBSCL, giá cát san lấp cũng tăng cao tới khoảng 230.000 đồng/m3, trong khi nếu phải dùng cát nhập khẩu thì chi phí còn lớn hơn, lên đến ~360.000 đồng/m3. Việc giá cát san lấp tăng đột biến đang gây áp lực lớn lên chủ đầu tư và ngân sách công trình, đe dọa tiến độ nhiều dự án hạ tầng trọng điểm.

Nguyên nhân thiếu hụt nguồn cát san lấp

Nguyên nhân của cuộc khủng hoảng cát hiện nay chủ yếu đến từ sự mất cân đối cung – cầu và các hạn chế trong khai thác nguồn cát tự nhiên. Về phía cầu, nhu cầu vật liệu cát tăng đột biến do Việt Nam đồng loạt triển khai nhiều dự án hạ tầng quy mô lớn. Giai đoạn 2021-2025, riêng khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ triển khai tới 21 dự án đường cao tốc và công trình giao thông trọng điểm, cần gần 70 triệu m3 cát đắp nền. Khối lượng này vượt xa sản lượng mà các mỏ cát trong nước có thể cung cấp trong ngắn hạn. Bên cạnh đó, tốc độ đô thị hóa và xây dựng dân dụng cao cũng khiến nhu cầu cát san lấp ở khắp các tỉnh thành đều tăng.

Trong khi nhu cầu tăng mạnh, nguồn cung cát hợp pháp lại bị giới hạn do lo ngại về môi trường. Việc khai thác cát ồ ạt trong quá khứ đã gây sạt lở bờ sông, sụt lún đất và đe dọa hệ sinh thái, buộc cơ quan chức năng phải siết chặt cấp phép khai thác mới và trấn áp nạn khai thác trái phép. Nhiều mỏ cát nhỏ đã cạn kiệt hoặc đóng cửa. Ở một số nơi như tỉnh Tây Ninh, mỏ cát tại địa phương có trữ lượng ít và giá thành khai thác cao nên phải phụ thuộc phần lớn vào nguồn cát chở từ miền Tây. Tương tự, trên thế giới, một số quốc gia như Campuchia, Malaysia, Indonesia từng ban hành lệnh cấm xuất khẩu cát để bảo vệ tài nguyên trước nguy cơ cạn kiệt. Như vậy, sự bùng nổ xây dựng cùng các biện pháp hạn chế khai thác cát tự nhiên đã dồn thị trường vào tình thế thiếu hụt nguồn cát trầm trọng.

Giải pháp nhập khẩu cát từ Campuchia

Nhập khẩu cát từ Campuchia đang nổi lên như một giải pháp quan trọng giúp bổ sung nguồn cung cát san lấp cho Việt Nam. Campuchia có trữ lượng cát rất lớn tập trung tại các sông lớn như sông Mê Kông và sông Bassac (nhánh sông Hậu). Theo khảo sát của Bộ Công Thương, trữ lượng cát xây dựng và san lấp của Campuchia dồi dào, có thể cung cấp đủ cho nhu cầu trước mắt và lâu dài của các tỉnh phía Nam Việt Nam. Hiện mỗi ngày Campuchia đang xuất khẩu sang Việt Nam khoảng 50.000 – 60.000 m3 cát, thông qua các doanh nghiệp hai nước thỏa thuận mua bán tự do. Chính phủ Campuchia không can thiệp về giá mà chỉ quản lý cấp phép khai thác, đảm bảo hoạt động xuất khẩu đúng quy định và thu thuế đầy đủ. Điều này giúp việc nhập khẩu cát từ Campuchia diễn ra khá thuận lợi, không gặp vướng mắc lớn về thủ tục hay chính sách xuất nhập khẩu.

Trước thực tế khan hiếm, Chính phủ Việt Nam cũng tích cực thúc đẩy nhập khẩu cát. Tháng 5/2024, Bộ Công Thương đã tổ chức đoàn công tác sang Campuchia khảo sát các mỏ cát và khả năng nhập khẩu. Kết quả cho thấy phía Campuchia sẵn sàng cung ứng khối lượng lớn cát cho Việt Nam, thậm chí cam kết có thể xuất khẩu khoảng 100 triệu m3 cát trong vòng 1 năm để hỗ trợ các dự án lớn. Hiện Campuchia mới chỉ cấp phép khai thác, xuất khẩu cát cho 3 công ty nội địa của họ (không cấp cho công ty nước ngoài). Các doanh nghiệp này đang cung cấp hàng chục nghìn mét khối cát mỗi ngày cho khoảng 15-20 công ty Việt Nam. Bộ Công Thương đã kiến nghị Chính phủ giao Bộ Giao thông Vận tải cùng các địa phương rà soát nhu cầu và khẩn trương liên hệ, đàm phán với phía Campuchia để nhập khẩu cát theo đúng quy định pháp luật hai nước. Với thiện chí từ cả hai phía, nguồn cát Campuchia được kỳ vọng sẽ nhanh chóng bổ sung cho nguồn cung trong nước, giảm áp lực thiếu hụt.

Ưu điểm của giải pháp nhập khẩu cát Campuchia là nguồn hàng tương đối dồi dào và ổn định. Việc này giúp Việt Nam giải quyết được bài toán thiếu cát trước mắt, đảm bảo tiến độ cho các công trình trọng điểm. Đồng thời, khai thác cát từ Campuchia có thể giảm bớt nhu cầu hút cát quá mức tại sông ngòi Việt Nam, qua đó góp phần bảo vệ môi trường và chống sạt lở ven sông. Bên cạnh đó, hợp tác nhập khẩu cát còn tăng cường quan hệ thương mại giữa hai nước láng giềng. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là giá cát nhập khẩu hiện khá cao. Giá cát Campuchia theo báo cáo lên tới ~360.000 đồng/m3, cao hơn đáng kể so với giá cát san lấp nội địa. Chi phí vận chuyển và phân loại cũng khiến cát nhập đắt đỏ hơn. Do đó, để phát huy hiệu quả giải pháp này, các bên cần đàm phán hợp đồng với khối lượng lớn nhằm có giá tốt hơn, đồng thời Chính phủ có thể xem xét các chính sách hỗ trợ về thuế, logistics để giảm giá thành cát nhập khẩu. Ngoài ra, cần kiểm soát chất lượng cát nhập – ví dụ Campuchia cam kết cấp chứng nhận xuất xứ cho cát mua tại nước họ để tránh trà trộn, gian lận3. Nếu những vướng mắc này được tháo gỡ, cát Campuchia sẽ trở thành nguồn cung quan trọng giúp bình ổn thị trường cát san lấp ở Việt Nam.

 

Khai thác cát sông trong nước một cách bền vững

Bên cạnh nhập khẩu, việc tăng cường khai thác hợp lý nguồn cát sông trong nước cũng là giải pháp then chốt để giải quyết lâu dài vấn đề khan hiếm. Việt Nam có nhiều hệ thống sông lớn (sông Cửu Long, sông Hồng, sông Đồng Nai…) với trữ lượng cát đáng kể, nhưng cần được khai thác có kế hoạch và kiểm soát chặt chẽ. Chính quyền các địa phương đang nỗ lực cân đối giữa phát triển và bảo vệ tài nguyên: nhiều tỉnh đã quy hoạch, cấp phép thêm các mỏ cát mới để kịp thời phục vụ dự án trọng điểm, đồng thời ràng buộc doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ phục hồi môi trường sau khai thác. Chẳng hạn, tỉnh Tây Ninh đã cấp 34 giấy phép khai thác khoáng sản (chủ yếu là đất, đá) với trữ lượng hàng trăm triệu m3 để đáp ứng nhu cầu vật liệu xây dựng tăng cao. Một số địa phương ở ĐBSCL cũng tranh thủ nguồn cát từ các dự án nạo vét luồng lạch (như dự án nạo vét ở Thường Phước, Đồng Tháp) để bổ sung làm cát san lấp cho công trình. Những nỗ lực này bước đầu giúp cải thiện nguồn cung cát nội địa và giảm phụ thuộc vào khai thác trái phép.

Để sử dụng hiệu quả nguồn cát sông hiện có, các ngành chức năng khuyến khích áp dụng các giải pháp thi công tiết kiệm cát. Bộ Xây dựng đã đề nghị các chủ đầu tư điều chỉnh thiết kế kỹ thuật theo hướng giảm thiểu sử dụng cát san lấp nếu có thể. Ví dụ, trong giai đoạn thiết kế nền đường, có thể tăng cường dùng đất đắp ở những đoạn phù hợp, chỉ dùng cát tại các đoạn yêu cầu kỹ thuật, qua đó tiết kiệm được khối lượng cát tự nhiên. Các nhà thầu cũng được yêu cầu chủ động tìm kiếm nguồn cát hợp pháp thay vì chờ phân bổ. Mặt khác, đối với việc khai thác cát sông, cơ quan quản lý ứng dụng công nghệ giám sát hiện đại nhằm ngăn chặn tình trạng khai thác quá trữ lượng cho phép, đồng thời kịp thời phát hiện sai phạm. Luật Địa chất và Khoáng sản năm 2024 cũng đặt ra các quy định nghiêm ngặt hơn, yêu cầu doanh nghiệp khai thác thực hiện quy trình thân thiện môi trường và phục hồi lại lòng sông sau khi kết thúc dự án. Hướng tiếp cận “khai thác bền vững” này nhằm đảm bảo chúng ta vẫn khai thác được cát phục vụ phát triển kinh tế nhưng không gây tổn hại lâu dài đến hệ sinh thái sông ngòi.

Định hướng tương lai: vật liệu thay thế và ổn định giá cát

Về dài hạn, Việt Nam đang nghiên cứu sử dụng các loại vật liệu thay thế để giảm phụ thuộc vào cát sông tự nhiên. Một giải pháp đầy triển vọng là sử dụng cát biển sau khi qua xử lý. Nước ta có trữ lượng cát biển rất lớn dọc bờ biển và ở các cửa sông ven biển. Ước tính riêng vùng Đồng bằng sông Cửu Long có hàng trăm triệu m3 cát biển có thể khai thác. Nếu công nghệ rửa mặn và sàng lọc được áp dụng thành công, cát nhiễm mặn có thể trở thành nguồn vật liệu khổng lồ cho san lấp, đáp ứng không chỉ nhu cầu ĐBSCL mà còn cho cả nước. Thực tế, nhiều nước trên thế giới như Nhật Bản, Singapore đã sử dụng cát biển trong xây dựng. Bộ Giao thông Vận tải cho biết cuối năm 2023 sẽ có kết quả nghiên cứu về khả năng thay thế cát sông bằng cát biển ở Việt Nam, và bước đầu cho thấy rất khả thi. Song song đó, các vật liệu khác như tro, xỉ nhiệt điện cũng được tính đến để làm vật liệu đắp nền đường thay thế cát. Bộ GTVT đã chấp thuận cho phép các nhà thầu dùng tro xỉ trộn cùng cát sông để đắp nền ở một số dự án thí điểm. Đây là hướng đi đôi bên cùng có lợi: vừa giải quyết lượng phế thải công nghiệp lớn, vừa giảm áp lực thiếu cát.

Bên cạnh cát biển và tro xỉ, giải pháp sản xuất cát nhân tạo cũng đang được đẩy mạnh. Cát nhân tạo được nghiền từ đá tự nhiên (như đá vôi, đá granit, sỏi cuội…), có kích cỡ và thành phần tương tự cát sông. Loại cát này có ưu điểm hạt đồng đều, sạch tạp chất, có thể điều chỉnh mô-đun hạt theo yêu cầu. Nhiều địa phương, doanh nghiệp đã đầu tư dây chuyền nghiền đá để tạo cát dùng trong bê tông, vữa xây dựng nhằm thay thế một phần cát tự nhiên. Việc ứng dụng cát nhân tạo không chỉ giúp giảm bớt nhu cầu khai thác cát sông mà còn tận dụng được nguồn đá phế phẩm từ các mỏ, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, một số vật liệu phế thải khác như xỉ đồng, xỉ lò cao… cũng đang được nghiên cứu sử dụng làm cốt liệu mịn thay cát trong một số hạng mục công trình.

Những giải pháp trên hứa hẹn sẽ dần tháo gỡ “cơn khát” cát xây dựng, góp phần bình ổn thị trường về lâu dài. Trong tương lai không xa, khi các nguồn vật liệu thay thế được đưa vào sử dụng rộng rãi, áp lực lên nguồn cát sông tự nhiên sẽ giảm đáng kể. Khi đó, giá cát san lấp trên thị trường sẽ hạ nhiệt và ổn định hơn, tránh những biến động tăng cao đột biến như hiện nay. Quan trọng hơn, tiến trình phát triển hạ tầng sẽ bền vững hơn khi có sự cân bằng giữa nhu cầu xây dựng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Kết luận

Cuộc khủng hoảng khan hiếm cát san lấp đã và đang ảnh hưởng tiêu cực đến ngành xây dựng, thể hiện qua giá cát tăng cao và nguy cơ chậm tiến độ hàng loạt dự án. Để ứng phó, Việt Nam đang triển khai đồng bộ nhiều giải pháp từ ngắn hạn đến dài hạn: tích cực nhập khẩu cát từ Campuchia để bổ sung nguồn cung trước mắt, đẩy mạnh khai thác cát sông trong nước một cách có kiểm soát, và nghiên cứu vật liệu thay thế cho tương lai. Sự kết hợp các giải pháp này được kỳ vọng sẽ giúp cân bằng lại cung – cầu cát, qua đó kéo giảm giá cát san lấp về mức hợp lý, ổn định. Vừa đáp ứng nhu cầu phát triển hạ tầng, chúng ta vừa phải đảm bảo yếu tố bền vững, hạn chế tối đa tác động xấu đến môi trường. Với quyết tâm của Chính phủ và những hướng đi đúng đắn, bài toán khan hiếm cát hoàn toàn có thể được giải quyết, đem lại lợi ích lâu dài cho nền kinh tế và xã hội.

Chat Zalo

0964.287.487